KẾT QUẢ ĐÀO TẠO BỒI DƯỠNG NĂM 2015
TT
Tên lớp
Số lớp
Số học viên
TỔNG CỘNG:
228
13592
A
ĐÀO TẠO BỒI DƯỠNG
162
7451
I
ĐTBD cho cán bộ, công chức, viên chức trong hệ thống
10
681
1
Bồi dưỡng kiến thức QLNN chương trình chuyên viên
67
2
Bồi dưỡng kiến thức QLNN chương trình chuyên viên chính
40
3
Bồi dưỡng Lãnh đạo quản lý cấp Vụ và tương đương
36
4
Bồi dưỡng KNLĐ quản lý cho lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Bộ
50
5
Bồi dưỡng nghiệp vụ giáo viên
62
6
Bồi dưỡng Thanh tra viên ngành Xây dựng
100
7
Hội nghị tập huấn Nghị định 16/2015/NĐ-CP (BXD)
182
8
Bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp cho cán bộ các đơn vị sự nghiệp - BXD
44
9
Bồi dưỡng kiến thức Hội nhập quốc tế
II
ĐTBD QLNN về xây dựng cho địa phương
66
3646
Bồi dưỡng quản lý xây dựng và phát triển đô thị theo đề án 1961
42
1749
1.1
Bồi dưỡng quản lý xây dựng và phát triển đô thị (CT 8)
12
754
1.2
Bồi dưỡng quản lý xây dựng và phát triển đô thị (CT 7)
15
507
1.3
Bồi dưỡng quản lý xây dựng và phát triển đô thị (CT 6)
11
356
1.4
Bồi dưỡng quản lý xây dựng và phát triển đô thị (CT 4)
102
1.5
Bồi dưỡng quản lý xây dựng và phát triển đô thị (CT 2)
30
Bồi dưỡng giảng viên nguồn theo đề án 1961
86
Bồi dưỡng quản lý xây dựng và phát triển đô thị
186
Bồi dưỡng kiến thức QLNN về xây dựng cho công chức cấp xã
667
Các lớp khác
958
III
ĐTBD chuyên môn nghiệp vụ khối doanh nghiệp
16
Bồi dưỡng Kỹ năng lãnh đạo quản lý doanh nghiệp
70
Bồi dưỡng nâng ngạch viên chức CMNV khối doanh nghiệp
111
Bồi dưỡng lập dự toán xây dựng công trình
229
Bồi dưỡng lập hồ sơ hoàn công, nghiệm thu và thanh quyết toán
344
IV
ĐTBD đáp ứng điều kiện năng lực hoạt động xây dựng
2370
Bồi dưỡng quản lý dự án đầu tư
651
Bồi dưỡng nghiệp vụ đấu thầu
14
415
Bồi dưỡng nghiệp vụ định giá xây dựng
117
Bồi dưỡng nghiệp vụ giám sát thi công xây dựng công trình
486
Bồi dưỡng chỉ huy trưởng công trường xây dựng
240
Bồi dưỡng kiến thức kỹ năng quản lý vận hành nhà chung cư
178
Bồi dưỡng Đánh giá dự án đầu tư
51
Bồi dưỡng Giám đốc tư vấn quản lý dự án đầu tư
217
B
TẬP HUẤN
6068
Tập huấn văn bản quy phạm pháp luật
49
4830
Bồi dưỡng quản lý phòng thí nghiệm
Huấn luyện An toàn lao động, vệ sinh lao động
297
841
C
NGOẠI NGỮ
73